Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lí ㄌㄧˊ, lǐ ㄌㄧˇ, lì ㄌㄧˋ, luó ㄌㄨㄛˊ, luǒ ㄌㄨㄛˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mǐn 皿 (+9 nét)
Hình thái: ⿱彖皿
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VOBT (女人月廿)
Unicode: U+76E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mǐn 皿 (+9 nét)
Hình thái: ⿱彖皿
Nét bút: フフ一ノフノノノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VOBT (女人月廿)
Unicode: U+76E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lễ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): ひさご (hisago), わりご (warigo)
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai), リ (ri)
Âm Nhật (kunyomi): ひさご (hisago), わりご (warigo)
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0