Có 1 kết quả:
jìn rén jiē zhī ㄐㄧㄣˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄓ
jìn rén jiē zhī ㄐㄧㄣˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) known by everyone (idiom); well known
(2) a household name
(2) a household name
Bình luận 0
jìn rén jiē zhī ㄐㄧㄣˋ ㄖㄣˊ ㄐㄧㄝ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0