Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìn lì
ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
1
/1
盡力
jìn lì
ㄐㄧㄣˋ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to strive one's hardest
(2) to spare no effort
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh mã - 病馬
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Trương thập nhị sơn nhân Bưu tam thập vận - 寄張十二山人彪三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Phan Thiên Tước - 潘天爵
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Phụ từ tử hiếu cách - 父慈子孝格
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Tư Hạc tiên sinh - 思鶴先生
(
Vũ Cố
)
Bình luận
0