Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìn yì
ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ
1
/1
盡意
jìn yì
ㄐㄧㄣˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to express fully
(2) all one's feelings
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào khê - 桃溪
(
Lục Hy Thanh
)
•
Đề Tĩnh An huyện thừa Tăng Tử Phương từ huấn đường - 題靜安縣丞曾子芳慈訓堂
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Lạc Mộc am đồng Bồ đạo nhân xuyết minh - 落木庵同蒲道人啜茗
(
Đỗ Tuấn
)
•
Thù Khang Châu Vi thị ngự đồng niên - 酬康洲韋侍御同年
(
Hứa Hồn
)
Bình luận
0