Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìn yán
ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢˊ
1
/1
盡言
jìn yán
ㄐㄧㄣˋ ㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) saying everything
(2) to speak out fully
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lưu biệt - 留別
(
Hồ Đắc Hạp
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Tặng tú tài nhập quân kỳ 14 - 贈秀才入軍其十四
(
Kê Khang
)
Bình luận
0