Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jìn tóu
ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˊ
1
/1
盡頭
jìn tóu
ㄐㄧㄣˋ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) end
(2) extremity
(3) limit
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đạo thượng - 道上
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Hồ Châu ca kỳ 06 - 湖州歌其六
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Quá Mã Đương - 過馬當
(
Từ Ngưng
)
•
Sám hối thiệt căn tội - 懺悔舌根罪
(
Trần Thái Tông
)
•
Táng hoa từ - 葬花詞
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tặng ca giả kỳ 2 - 贈歌者其二
(
Cao Biền
)
•
Tân thu ngẫu hứng - 新秋偶興
(
Nguyễn Du
)
•
Tùng Thụ đường vạn tùng ca - 松樹塘萬松歌
(
Hồng Lượng Cát
)
•
Tuyệt cú mạn hứng kỳ 5 - 絕句漫興其五
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0