Có 1 kết quả:
jiān mù ㄐㄧㄢ ㄇㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shepherd
(2) Tang dynasty official with responsibility for animal husbandry
(3) pastor (cleric in charge of a Christian parish)
(2) Tang dynasty official with responsibility for animal husbandry
(3) pastor (cleric in charge of a Christian parish)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0