Có 1 kết quả:

jiān mù ㄐㄧㄢ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) shepherd
(2) Tang dynasty official with responsibility for animal husbandry
(3) pastor (cleric in charge of a Christian parish)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0