Có 1 kết quả:
jiān guǎn ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to oversee
(2) to take charge of
(3) to supervise
(4) to administer
(5) supervisory
(6) supervision
(2) to take charge of
(3) to supervise
(4) to administer
(5) supervisory
(6) supervision
Bình luận 0