Có 1 kết quả:
jiān guǎn tǐ zhì ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄊㄧˇ ㄓˋ
jiān guǎn tǐ zhì ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄊㄧˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regulatory system
(2) supervisory body
(2) supervisory body
Bình luận 0
jiān guǎn tǐ zhì ㄐㄧㄢ ㄍㄨㄢˇ ㄊㄧˇ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0