Có 1 kết quả:
jiān zhì ㄐㄧㄢ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to supervise the manufacture of
(2) to supervise the shooting of films
(3) executive producer (film)
(2) to supervise the shooting of films
(3) executive producer (film)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0