Có 2 kết quả:
bān huán ㄅㄢ ㄏㄨㄢˊ • pán huán ㄆㄢˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
quanh co không tiến lên được
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pace
(2) to linger
(3) to stay over
(4) to spiral
(5) to hover
(2) to linger
(3) to stay over
(4) to spiral
(5) to hover