Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pán shí
ㄆㄢˊ ㄕˊ
1
/1
盤石
pán shí
ㄆㄢˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 磐石[pan2 shi2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Côn Sơn Thanh Hư động bi minh - 崑山清虛洞碑銘
(
Trần Nghệ Tông
)
•
Đinh đô hộ ca - 丁都護歌
(
Lý Bạch
)
•
Minh nguyệt hạo dạ quang - 明月皎夜光
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Quá dã tuyền - 過冶泉
(
Vương Thế Trinh
)
•
Thanh Hư động ký - 清虛洞記
(
Nguyễn Phi Khanh
)
•
Thanh Khê - 青谿
(
Vương Duy
)
•
Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Hàn Chuẩn, Bùi Chính, Khổng Sào Phủ hoàn sơn - 送韓准裴政孔巢父還山
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0