Có 2 kết quả:

pán chán ㄆㄢˊ ㄔㄢˊpán chan ㄆㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to twine
(2) to coil

Từ điển Trung-Anh

(1) money for a voyage
(2) travel expenses