Có 2 kết quả:
pán chán ㄆㄢˊ ㄔㄢˊ • pán chan ㄆㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to twine
(2) to coil
(2) to coil
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) money for a voyage
(2) travel expenses
(2) travel expenses
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh