Có 1 kết quả:
pán cuò ㄆㄢˊ ㄘㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intertwined (of tree roots or branches)
(2) fig. an intricate matter
(2) fig. an intricate matter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0