Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
pán tuó
ㄆㄢˊ ㄊㄨㄛˊ
1
/1
盤陀
pán tuó
ㄆㄢˊ ㄊㄨㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) twisted
(2) spiral
(3) uneven stones
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Đường thập ngũ Giới, nhân ký Lễ bộ Giả thị lang - 別唐十五誡,因寄禮部賈侍郎
(
Đỗ Phủ
)
•
Du Kim Sơn tự - 遊金山寺
(
Tô Thức
)
•
Nguỵ tướng quân ca - 魏將軍歌
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0