Có 1 kết quả:
pán tóu ㄆㄢˊ ㄊㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to coil hair into a bun
(2) hair worn in bun
(3) turban
(4) hair ornament
(5) to interrogate
(2) hair worn in bun
(3) turban
(4) hair ornament
(5) to interrogate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0