Có 1 kết quả:

pán lóng wò hǔ ㄆㄢˊ ㄌㄨㄥˊ ㄨㄛˋ ㄏㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. coiled dragon, crouching tiger (idiom)
(2) fig. talented individuals in hiding
(3) concealed talent

Bình luận 0