Có 1 kết quả:
guàn xǐ shì ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧˇ ㄕˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toilet
(2) washroom
(3) bathroom
(4) lavatory
(5) CL:間|间[jian1]
(2) washroom
(3) bathroom
(4) lavatory
(5) CL:間|间[jian1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0