Có 1 kết quả:

guàn xǐ shì ㄍㄨㄢˋ ㄒㄧˇ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) toilet
(2) washroom
(3) bathroom
(4) lavatory
(5) CL:間|间[jian1]

Bình luận 0