Có 1 kết quả:

Lú sè fú ㄌㄨˊ ㄙㄜˋ ㄈㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Rutherford (name)
(2) Ernest Rutherford (1871-1937), early nuclear physicist from New Zealand

Bình luận 0