Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: mǐn 皿 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノノ一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: HCBT (竹金月廿)
Unicode: U+76E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ス (su), ショ (sho), ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): うつわ (utsuwa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0