Có 2 kết quả:
chōu ㄔㄡ • zhōu ㄓㄡ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ném xuống, đầu trịch.
2. (Động) Làm trái, ngang ngược.
3. (Tính) Quanh co (núi, sông).
4. § Cũng có âm là “trưu”.
2. (Động) Làm trái, ngang ngược.
3. (Tính) Quanh co (núi, sông).
4. § Cũng có âm là “trưu”.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Ném xuống, đầu trịch.
2. (Động) Làm trái, ngang ngược.
3. (Tính) Quanh co (núi, sông).
4. § Cũng có âm là “trưu”.
2. (Động) Làm trái, ngang ngược.
3. (Tính) Quanh co (núi, sông).
4. § Cũng có âm là “trưu”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chỗ ngoặt của một dãy núi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dẫn tới, đưa tới — Một âm khác là Trừu.
Từ điển Trung-Anh
name of a district in Shaanxi