Có 1 kết quả:
dàng yàng ㄉㄤˋ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ripple
(2) to undulate
(3) also written 蕩漾|荡漾
(2) to undulate
(3) also written 蕩漾|荡漾
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0