Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ
Tổng nét: 18
Bộ: mǐn 皿 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨フノフ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: ORMWT (人口一田廿)
Unicode: U+76EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1