Có 1 kết quả:
lì ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngang ngược, hung hiểm
2. bội phản, lật lọng
3. một loại cỏ dùng để nhuộm màu xanh lục
4. màu lục
2. bội phản, lật lọng
3. một loại cỏ dùng để nhuộm màu xanh lục
4. màu lục
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cong queo, khuất khúc. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Thùy nhãn lâm tị, trường trửu nhi lệ” 垂眼臨鼻, 長肘而盭 (Ngộ hợp 遇合) Mắt sụp tới mũi, khuỷu tay dài và cong queo.
2. (Tính) Hung bạo, tàn ác.
3. (Tính) Ngang trái, ngang ngược.
4. (Tính) Xanh lục.
2. (Tính) Hung bạo, tàn ác.
3. (Tính) Ngang trái, ngang ngược.
4. (Tính) Xanh lục.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngang ngược, hung hiểm. Như 戾 nghĩa
② (bộ 戶);
② Bội phản, lật lọng;
③ Một loại cỏ (giống như cây ngải, có thể nhuộm màu xanh lục);
④ Màu lục.
② (bộ 戶);
② Bội phản, lật lọng;
③ Một loại cỏ (giống như cây ngải, có thể nhuộm màu xanh lục);
④ Màu lục.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trái ngược. Ngang trái — Màu xanh lục.
Từ điển Trung-Anh
(1) unreasonable
(2) violent
(2) violent