Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 20
Bộ: mǐn 皿 (+15 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𢿐
Nét bút: フフ丶一丨一丶ノ一一丨ノ一ノ丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: VKBT (女大月廿)
Unicode: U+76ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 3

Dị thể 8

Chữ gần giống 4

1/1

ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ngang ngược, hung hiểm
2. bội phản, lật lọng
3. một loại cỏ dùng để nhuộm màu xanh lục
4. màu lục

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cong queo, khuất khúc. ◇Lã Thị Xuân Thu 呂氏春秋: “Thùy nhãn lâm tị, trường trửu nhi lệ” 垂眼臨鼻, 長肘而盭 (Ngộ hợp 遇合) Mắt sụp tới mũi, khuỷu tay dài và cong queo.
2. (Tính) Hung bạo, tàn ác.
3. (Tính) Ngang trái, ngang ngược.
4. (Tính) Xanh lục.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngang ngược, hung hiểm. Như 戾 nghĩa
② (bộ 戶);
② Bội phản, lật lọng;
③ Một loại cỏ (giống như cây ngải, có thể nhuộm màu xanh lục);
④ Màu lục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái ngược. Ngang trái — Màu xanh lục.

Từ điển Trung-Anh

(1) unreasonable
(2) violent