Có 1 kết quả:
mù bù xié shì ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) not to glance sideways (idiom)
(2) to gaze fixedly
(3) to be fully concentrated
(4) to preserve a correct attitude
(2) to gaze fixedly
(3) to be fully concentrated
(4) to preserve a correct attitude
Bình luận 0