Có 1 kết quả:

mù bù xié shì ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄒㄧㄝˊ ㄕˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) not to glance sideways (idiom)
(2) to gaze fixedly
(3) to be fully concentrated
(4) to preserve a correct attitude

Bình luận 0