Có 1 kết quả:

mù guāng duǎn qiǎn ㄇㄨˋ ㄍㄨㄤ ㄉㄨㄢˇ ㄑㄧㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to be shortsighted

Bình luận 0