Có 1 kết quả:
mù qián ㄇㄨˋ ㄑㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
trước mắt, sắp tới
Từ điển Trung-Anh
(1) at the present time
(2) currently
(2) currently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0