Có 1 kết quả:
mù zhēng kǒu dāi ㄇㄨˋ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄉㄞ
mù zhēng kǒu dāi ㄇㄨˋ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄉㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. eye startled, mouth struck dumb (idiom); stunned
(2) stupefied
(2) stupefied
Bình luận 0
mù zhēng kǒu dāi ㄇㄨˋ ㄓㄥ ㄎㄡˇ ㄉㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0