Có 1 kết quả:
mù tiǎo xīn zhāo ㄇㄨˋ ㄊㄧㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄓㄠ
mù tiǎo xīn zhāo ㄇㄨˋ ㄊㄧㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄓㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the eye incites, the heart invites (idiom); flirtatious
(2) making eyes at sb
(2) making eyes at sb
Bình luận 0
mù tiǎo xīn zhāo ㄇㄨˋ ㄊㄧㄠˇ ㄒㄧㄣ ㄓㄠ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0