Có 1 kết quả:

mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ

1/1

mù dì ㄇㄨˋ ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) purpose
(2) aim
(3) goal
(4) target
(5) objective
(6) CL:個|个[ge4]