Có 1 kết quả:
mù kōng sì hǎi ㄇㄨˋ ㄎㄨㄥ ㄙˋ ㄏㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the eye can see nothing worthwhile all around (idiom); arrogant
(2) condescending
(3) supercilious
(2) condescending
(3) supercilious
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0