Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mù sòng
ㄇㄨˋ ㄙㄨㄥˋ
1
/1
目送
mù sòng
ㄇㄨˋ ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to follow with one's eyes (a departing guest etc)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dã lão bộc bối - 野老曝背
(
Lý Kỳ
)
•
Độc du - 獨遊
(
Vương Xương Linh
)
•
Hoán khê sa - 浣溪沙
(
Tôn Quang Hiến
)
•
La Phu diễm ca kỳ 1 - 羅敷艷歌其一
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Loạn hậu ký huynh - 亂後寄兄
(
Lý Tuấn Dân
)
•
Lục châu ca đầu - 六州歌頭
(
Hạ Chú
)
•
Sơn trung ngẫu thành - 山中偶成
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Tặng tú tài nhập quân kỳ 14 - 贈秀才入軍其十四
(
Kê Khang
)
•
Vãn lập ngẫu thành - 晚立偶成
(
Hoàng Đức Lương
)
•
Vịnh Điêu Thuyền (Hồng nha thôi phách yến phi mang) - 詠貂蟬(紅牙催拍燕飛忙)
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
Bình luận
0