Có 2 kết quả:
chéng ㄔㄥˊ • dīng ㄉㄧㄥ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhìn chăm chú. § Thông “đinh” 釘.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhìm chăm chú, nhìn chòng chọc
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhìn chăm chú. § Thông “đinh” 釘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nhìn chăm chú, nhìn chòng chọc: 他兩眼盯着雷達熒光屏 Đôi mắt anh chăm chú nhìn trên mặt sóng rađa. Cv. 釘.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đưa mắt nhìn — Nhìn chòng chọc.
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch attentively
(2) to fix one's attention on
(3) to stare at
(4) to gaze at
(2) to fix one's attention on
(3) to stare at
(4) to gaze at
Từ ghép 10