Có 1 kết quả:

dīng shāo ㄉㄧㄥ ㄕㄠ

1/1

dīng shāo ㄉㄧㄥ ㄕㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to follow sb
(2) to tail
(3) to shadow