Có 1 kết quả:
máng rén mō xiàng ㄇㄤˊ ㄖㄣˊ ㄇㄛ ㄒㄧㄤˋ
máng rén mō xiàng ㄇㄤˊ ㄖㄣˊ ㄇㄛ ㄒㄧㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) blind people touch an elephant (idiom, from Nirvana sutra 大般涅槃經|大般涅盘经[da4 ban1 Nie4 pan2 jing1]); fig. unable to see the big picture
(2) to mistake the part for the whole
(3) unable to see the wood for the trees
(2) to mistake the part for the whole
(3) unable to see the wood for the trees
Bình luận 0