Có 1 kết quả:

máng mù ㄇㄤˊ ㄇㄨˋ

1/1

máng mù ㄇㄤˊ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) blind
(2) blindly
(3) ignorant
(4) lacking understanding