Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhí dào
ㄓˊ ㄉㄠˋ
1
/1
直到
zhí dào
ㄓˊ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
until
Một số bài thơ có sử dụng
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 09 - 下賀洲雜記其九
(
Cao Bá Quát
)
•
Hoè Nhai - 槐街
(
Ninh Tốn
)
•
Huệ Nghĩa tự viên tống Tân viên ngoại, hựu tống - 惠義寺園送辛員外、又送
(
Đỗ Phủ
)
•
Liễu chi từ - 柳枝詞
(
Trịnh Văn Bảo
)
•
Tặng ca giả kỳ 2 - 贈歌者其二
(
Cao Biền
)
•
Tống nhân quá Vệ Châu - 送人過衛州
(
Dương Cự Nguyên
)
•
Triều kinh hoàn Loan Thành ngẫu tuyết - 朝京還欒城遇雪
(
Trần Tú Viên
)
•
Văn Vương Xương Linh tả thiên Long Tiêu dao hữu thử ký - 聞王昌齡左遷龍標遙有此寄
(
Lý Bạch
)
•
Vũ Lăng xuân - 武陵春
(
Liên Tĩnh Nữ
)
•
Xuất tái - 出塞
(
Tưởng Cát
)