Có 1 kết quả:
zhí dào xiàn zài ㄓˊ ㄉㄠˋ ㄒㄧㄢˋ ㄗㄞˋ
zhí dào xiàn zài ㄓˊ ㄉㄠˋ ㄒㄧㄢˋ ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) even now
(2) until now
(3) right up to the present
(2) until now
(3) right up to the present
zhí dào xiàn zài ㄓˊ ㄉㄠˋ ㄒㄧㄢˋ ㄗㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh