Có 1 kết quả:
zhí qíng jìng xíng ㄓˊ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
zhí qíng jìng xíng ㄓˊ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
straightforward and honest in one's actions (idiom)
Bình luận 0
zhí qíng jìng xíng ㄓˊ ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0