Có 1 kết quả:
zhí dǎo Huáng Lóng ㄓˊ ㄉㄠˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
zhí dǎo Huáng Lóng ㄓˊ ㄉㄠˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to directly attack Huanglong
(2) fig. to directly combat the root of a problem
(2) fig. to directly combat the root of a problem
Bình luận 0