Có 1 kết quả:

zhí jié liǎo dàng ㄓˊ ㄐㄧㄝˊ ㄌㄧㄠˇ ㄉㄤˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 直截了當|直截了当[zhi2 jie2 liao3 dang4]

Bình luận 0