Có 1 kết quả:
zhí jiē ㄓˊ ㄐㄧㄝ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direct
(2) opposite: indirect 間接|间接
(3) immediate
(4) directly
(5) straightforward
(2) opposite: indirect 間接|间接
(3) immediate
(4) directly
(5) straightforward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0