Có 1 kết quả:
zhí jiē jìng zhēng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ
zhí jiē jìng zhēng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direct competitor
(2) direct competition
(2) direct competition
Bình luận 0
zhí jiē jìng zhēng ㄓˊ ㄐㄧㄝ ㄐㄧㄥˋ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0