Có 1 kết quả:
zhí bō ㄓˊ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) live broadcast (not recorded)
(2) direct Internet broadcasting
(3) (agriculture) direct seeding
(2) direct Internet broadcasting
(3) (agriculture) direct seeding
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0