Có 1 kết quả:
zhí lái zhí qù ㄓˊ ㄌㄞˊ ㄓˊ ㄑㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) going directly (without detour)
(2) (fig.) direct
(3) straightforward (in one's manner or speech)
(2) (fig.) direct
(3) straightforward (in one's manner or speech)
Bình luận 0