Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhí zhì
ㄓˊ ㄓˋ
1
/1
直至
zhí zhì
ㄓˊ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lasting until
(2) up till (the present)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ẩm tửu kỳ 10 - 飲酒其十
(
Đào Tiềm
)
•
Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記
(
Hứa Tông Đạo
)
•
Đào hoa đàm đoản ca - 桃花潭短歌
(
Phương Văn
)
•
Đạp ca hành kỳ 4 - 踏歌行其四
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Ký Đỗ Ngân - 寄杜銀
(
Vạn Hạnh thiền sư
)
•
Mạnh mẫu đoạn cơ đồ - 孟母斷機圖
(
Lăng Vân Hàn
)
•
Tây Hà - 西河
(
Uông Tuân
)
•
Trường Can hành kỳ 1 - 長干行其一
(
Lý Bạch
)
•
Vô đề - 無題
(
Chí Cần thiền sư
)
Bình luận
0