Có 1 kết quả:
zhí guān ㄓˊ ㄍㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) direct observation
(2) directly perceived through the senses
(3) intuitive
(4) audiovisual
(2) directly perceived through the senses
(3) intuitive
(4) audiovisual
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0