Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
zhí yán
ㄓˊ ㄧㄢˊ
1
/1
直言
zhí yán
ㄓˊ ㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to speak forthrightly
(2) to talk bluntly
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘
(
Nguyên Chẩn
)
•
Khốc Lưu tư hộ kỳ 2 - 哭劉司戶其二
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Trương hành khiển - 張行遣
(
Dương Bang Bản
)
Bình luận
0