Có 1 kết quả:
zhí chén ㄓˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say straight out
(2) to point out bluntly
(3) to give a straightforward account
(4) to disclose
(2) to point out bluntly
(3) to give a straightforward account
(4) to disclose
Bình luận 0