Có 3 kết quả:
Xiāng ㄒㄧㄤ • xiāng ㄒㄧㄤ • xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 9
Bộ: mù 目 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰木目
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: DBU (木月山)
Unicode: U+76F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tương
Âm Nôm: rương, tương
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あい- (ai-)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1, soeng3
Âm Nôm: rương, tương
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): あい- (ai-)
Âm Hàn: 상
Âm Quảng Đông: soeng1, soeng3
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bính Tý hạ đề Việt Hải đình, bộ đình chủ Triệu Phong thái thú Hà Thiếu Trai nguyên vận - 丙子夏題越海亭步亭主肇豐太守何少齋原韻 (Nguyễn Phúc Ưng Bình)
• Cảm lộng hầu nhân tứ chu phất - 感弄猴人賜朱紱 (La Ẩn)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Độ Hoài hữu cảm Văn thừa tướng - 渡淮有感文丞將 (Nguyễn Du)
• Ký Hoa Ngọc - 寄華玉 (Từ Trinh Khanh)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Nguyệt trung hành - Đề Vũ cung hoạ đồ - 月中行-題雨宮畫圖 (Phạm Nguyễn Du)
• Quảng Lăng biệt Tiết bát - 廣陵別薛八 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 07 - Độc Tú phong - 桂林十二詠其七-獨秀峰 (Phan Huy Thực)
• Thừa nguyệt phỏng hữu - 乘月訪友 (Nguyễn Văn Siêu)
• Cảm lộng hầu nhân tứ chu phất - 感弄猴人賜朱紱 (La Ẩn)
• Dưỡng trúc ký - 養竹記 (Bạch Cư Dị)
• Độ Hoài hữu cảm Văn thừa tướng - 渡淮有感文丞將 (Nguyễn Du)
• Ký Hoa Ngọc - 寄華玉 (Từ Trinh Khanh)
• Mỹ Bi hành - 渼陂行 (Đỗ Phủ)
• Nguyệt trung hành - Đề Vũ cung hoạ đồ - 月中行-題雨宮畫圖 (Phạm Nguyễn Du)
• Quảng Lăng biệt Tiết bát - 廣陵別薛八 (Mạnh Hạo Nhiên)
• Quế Lâm thập nhị vịnh kỳ 07 - Độc Tú phong - 桂林十二詠其七-獨秀峰 (Phan Huy Thực)
• Thừa nguyệt phỏng hữu - 乘月訪友 (Nguyễn Văn Siêu)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Xiang
Từ ghép 12
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. qua lại lẫn nhau
2. tự mình xem xét
2. tự mình xem xét
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Lẫn nhau (bên này và bên kia qua lại, cùng có ảnh hưởng). ◎Như: “hỗ tương” 互相 qua lại, “tương thị nhi tiếu” 相視而笑 nhìn nhau mà cười. ◇Thôi Hộ 崔護: “Khứ niên kim nhật thử môn trung, Nhân diện đào hoa tương ánh hồng” 去年今日此門中, 人面桃花相映紅 (Đề đô thành nam trang 題都城南莊) Năm ngoái vào ngày hôm nay, ở trong cửa này, Mặt nàng cùng với hoa đào phản chiếu nhau thắm một màu hồng.
2. (Phó) Với nhau (kết quả so sánh hai bên). ◎Như: “tương dị” 相異 khác nhau, “tương tượng” 相像 giống nhau, “tương đắc ích chương” 相得益彰 thích hợp nhau thì càng rực rỡ, “kì cổ tương đương” 旗鼓相當 cờ trống ngang nhau (tám lạng nửa cân).
3. (Phó) Cho nhau (qua lại nhưng chỉ có tác động một bên). § Ghi chú: Phó từ biến nghĩa thành đại danh từ: tôi, anh, ông ta, v.v. (tùy theo văn mạch). ◎Như: “hà bất tảo tương ngữ?” 何不早相語 sao không sớm cho “tôi” hay? ◇Sưu thần hậu kí 搜神後記: “Nãi ngữ lộ nhân vân: Dĩ cẩu tương dữ” 乃語路人云: 以狗相與 (Quyển cửu) Bèn nói với người đi đường: Cho “anh” con chó này. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Mục cư gia sổ niên, tại triều chư công đa hữu tương thôi tiến giả” 穆居家數年, 在朝諸公多有相推薦者 (Chu Nhạc Hà liệt truyện 朱樂何列傳) (Chu) Mục ở nhà mấy năm, tại triều đình có nhiều người tiến cử “ông ta”.
4. (Danh) Chất, bản chất. ◇Thi Kinh 詩經: “Kim ngọc kì tương” 金玉其相 (Đại nhã 大雅, Vực bốc 棫樸) Chất như vàng ngọc.
5. Một âm là “tướng”. (Danh) Dung mạo, hình dạng. ◎Như: “phúc tướng” 福相 tướng có phúc, “thông minh tướng” 聰明相 dáng dấp thông minh. ◇Tây du kí 西遊記: “(Tôn Hành Giả) hiện liễu bổn tướng” (孫行者)現了本相 (Đệ tam thập ngũ hồi) (Tôn Hành Giả) hiện ra hình dạng thật của mình.
6. (Danh) Chức quan “tướng” cầm đầu cả trăm quan. ◎Như: “tể tướng” 宰相, “thừa tướng” 丞相, “tướng quốc” 相國.
7. (Danh) Tên chức quan có từ đời Hán, tương đương chức thái thú một quận.
8. (Danh) Người giúp lễ. § Ngày xưa tiếp khách, cử một người giúp lễ gọi là “tướng”.
9. (Danh) Người dẫn dắt kẻ mù lòa. ◇Tuân Tử 荀子: “Nhân chủ vô hiền, như cổ vô tướng” 人主無賢, 如瞽無相 (Thành tướng 成相) Bậc làm chúa không có người hiền tài (giúp đỡ), thì cũng như kẻ mù lòa không người dẫn dắt.
10. (Danh) Tên một nhạc khí thời xưa, giống như trống, đánh lên để giữ nhịp chung.
11. (Danh) Tiếng hát giã gạo. ◇Lễ Kí 禮記: “Lân hữu tang, thung bất tướng” 鄰有喪, 舂不相 (Khúc lễ thượng 曲禮上).
12. (Danh) Chỉ vợ.
13. (Danh) Hình chụp. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Giá trương tướng chiếu đích ngận hảo” 這張相照的很好 (Trí mẫu thân 致母親).
14. (Danh) Trên cột tay đàn tì bà có bốn hoặc sáu khối làm bằng ngà voi, sừng trâu, gỗ hồng... dùng để xác định âm vị.
15. (Danh) Tên riêng chỉ tháng bảy âm lịch.
16. (Danh) Sao “Tướng”.
17. (Danh) (Thuật ngữ Phật giáo) Chỉ hình trạng bên ngoài sự vật.
18. (Danh) Họ “Tướng”.
19. (Động) Xem, coi, thẩm xét. ◇Tả truyện 左傳: “Lượng lực nhi hành chi, tướng thì nhi động” 量力而行之, 相時而動 (Ẩn Công thập nhất niên 隱公十一年) Lượng sức và xem thời cơ mà hành động.
20. (Động) Xem để đoán lành xấu phúc họa. ◇Sử Kí 史記: “Tướng quân chi diện, bất quá phong hầu, hựu nguy bất an” 相君之面, 不過封侯, 又危不安 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Coi tướng diện ngài, thì chỉ phong hầu là cùng, mà lại bấp bênh chứ không yên vững.
21. (Động) Giúp đỡ, phụ trợ. ◎Như: “tướng phu giáo tử” 相夫教子 giúp chồng dạy con. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tuyệt xứ phùng sanh, diệc khả vị cát nhân thiên tướng hĩ” 絕處逢生, 亦可謂吉人天相矣 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Chỗ đường cùng gặp lối thoát, cũng có thể bảo rằng trời giúp người lành vậy.
22. (Động) Cho làm tướng.
23. (Động) Kén chọn. ◎Như: “tướng du” 相攸 kén nơi đáng lấy làm chồng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lương cầm tướng mộc nhi tê, hiền thần trạch chủ nhi sự” 良禽相木而棲, 賢臣擇主而事 (Đệ lục thập ngũ hồi) Chim khôn lựa cây mà đậu, tôi hiền chọn chúa mà thờ.
24. (Động) Cai quản, cầm đầu, cai trị. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Thị túc vi tá thiên tử, tướng thiên hạ pháp hĩ” 是足為佐天子, 相天下法矣, 物莫近乎此也 (Tử Nhân truyện 梓人傳) Là đủ để phò vua, cai quản phép tắc của thiên hạ vậy.
2. (Phó) Với nhau (kết quả so sánh hai bên). ◎Như: “tương dị” 相異 khác nhau, “tương tượng” 相像 giống nhau, “tương đắc ích chương” 相得益彰 thích hợp nhau thì càng rực rỡ, “kì cổ tương đương” 旗鼓相當 cờ trống ngang nhau (tám lạng nửa cân).
3. (Phó) Cho nhau (qua lại nhưng chỉ có tác động một bên). § Ghi chú: Phó từ biến nghĩa thành đại danh từ: tôi, anh, ông ta, v.v. (tùy theo văn mạch). ◎Như: “hà bất tảo tương ngữ?” 何不早相語 sao không sớm cho “tôi” hay? ◇Sưu thần hậu kí 搜神後記: “Nãi ngữ lộ nhân vân: Dĩ cẩu tương dữ” 乃語路人云: 以狗相與 (Quyển cửu) Bèn nói với người đi đường: Cho “anh” con chó này. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Mục cư gia sổ niên, tại triều chư công đa hữu tương thôi tiến giả” 穆居家數年, 在朝諸公多有相推薦者 (Chu Nhạc Hà liệt truyện 朱樂何列傳) (Chu) Mục ở nhà mấy năm, tại triều đình có nhiều người tiến cử “ông ta”.
4. (Danh) Chất, bản chất. ◇Thi Kinh 詩經: “Kim ngọc kì tương” 金玉其相 (Đại nhã 大雅, Vực bốc 棫樸) Chất như vàng ngọc.
5. Một âm là “tướng”. (Danh) Dung mạo, hình dạng. ◎Như: “phúc tướng” 福相 tướng có phúc, “thông minh tướng” 聰明相 dáng dấp thông minh. ◇Tây du kí 西遊記: “(Tôn Hành Giả) hiện liễu bổn tướng” (孫行者)現了本相 (Đệ tam thập ngũ hồi) (Tôn Hành Giả) hiện ra hình dạng thật của mình.
6. (Danh) Chức quan “tướng” cầm đầu cả trăm quan. ◎Như: “tể tướng” 宰相, “thừa tướng” 丞相, “tướng quốc” 相國.
7. (Danh) Tên chức quan có từ đời Hán, tương đương chức thái thú một quận.
8. (Danh) Người giúp lễ. § Ngày xưa tiếp khách, cử một người giúp lễ gọi là “tướng”.
9. (Danh) Người dẫn dắt kẻ mù lòa. ◇Tuân Tử 荀子: “Nhân chủ vô hiền, như cổ vô tướng” 人主無賢, 如瞽無相 (Thành tướng 成相) Bậc làm chúa không có người hiền tài (giúp đỡ), thì cũng như kẻ mù lòa không người dẫn dắt.
10. (Danh) Tên một nhạc khí thời xưa, giống như trống, đánh lên để giữ nhịp chung.
11. (Danh) Tiếng hát giã gạo. ◇Lễ Kí 禮記: “Lân hữu tang, thung bất tướng” 鄰有喪, 舂不相 (Khúc lễ thượng 曲禮上).
12. (Danh) Chỉ vợ.
13. (Danh) Hình chụp. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Giá trương tướng chiếu đích ngận hảo” 這張相照的很好 (Trí mẫu thân 致母親).
14. (Danh) Trên cột tay đàn tì bà có bốn hoặc sáu khối làm bằng ngà voi, sừng trâu, gỗ hồng... dùng để xác định âm vị.
15. (Danh) Tên riêng chỉ tháng bảy âm lịch.
16. (Danh) Sao “Tướng”.
17. (Danh) (Thuật ngữ Phật giáo) Chỉ hình trạng bên ngoài sự vật.
18. (Danh) Họ “Tướng”.
19. (Động) Xem, coi, thẩm xét. ◇Tả truyện 左傳: “Lượng lực nhi hành chi, tướng thì nhi động” 量力而行之, 相時而動 (Ẩn Công thập nhất niên 隱公十一年) Lượng sức và xem thời cơ mà hành động.
20. (Động) Xem để đoán lành xấu phúc họa. ◇Sử Kí 史記: “Tướng quân chi diện, bất quá phong hầu, hựu nguy bất an” 相君之面, 不過封侯, 又危不安 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Coi tướng diện ngài, thì chỉ phong hầu là cùng, mà lại bấp bênh chứ không yên vững.
21. (Động) Giúp đỡ, phụ trợ. ◎Như: “tướng phu giáo tử” 相夫教子 giúp chồng dạy con. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tuyệt xứ phùng sanh, diệc khả vị cát nhân thiên tướng hĩ” 絕處逢生, 亦可謂吉人天相矣 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Chỗ đường cùng gặp lối thoát, cũng có thể bảo rằng trời giúp người lành vậy.
22. (Động) Cho làm tướng.
23. (Động) Kén chọn. ◎Như: “tướng du” 相攸 kén nơi đáng lấy làm chồng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lương cầm tướng mộc nhi tê, hiền thần trạch chủ nhi sự” 良禽相木而棲, 賢臣擇主而事 (Đệ lục thập ngũ hồi) Chim khôn lựa cây mà đậu, tôi hiền chọn chúa mà thờ.
24. (Động) Cai quản, cầm đầu, cai trị. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Thị túc vi tá thiên tử, tướng thiên hạ pháp hĩ” 是足為佐天子, 相天下法矣, 物莫近乎此也 (Tử Nhân truyện 梓人傳) Là đủ để phò vua, cai quản phép tắc của thiên hạ vậy.
Từ điển Trung-Anh
(1) each other
(2) one another
(3) mutually
(2) one another
(3) mutually
Từ ghép 408
bān jīng xiāng duì 班荆相对 • bān jīng xiāng duì 班荊相對 • bēn zǒu xiāng gào 奔走相告 • bīng róng xiāng jiàn 兵戎相見 • bīng róng xiāng jiàn 兵戎相见 • bīng tàn bù xiāng róng 冰炭不相容 • bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相識 • bù dǎ bù chéng xiāng shí 不打不成相识 • bù dǎ bù xiāng shí 不打不相識 • bù dǎ bù xiāng shí 不打不相识 • bù xiāng fú 不相符 • bù xiāng gān 不相干 • bù xiāng róng 不相容 • bù xiāng róng yuán lǐ 不相容原理 • bù xiāng shàng xià 不相上下 • Cháng xiāng sī 長相思 • Cháng xiāng sī 长相思 • chén chén xiāng yīn 陈陈相因 • chén chén xiāng yīn 陳陳相因 • chì chéng xiāng dài 赤誠相待 • chì chéng xiāng dài 赤诚相待 • chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng 仇人相見,分外眼紅 • chóu rén xiāng jiàn , fèn wài yǎn hóng 仇人相见,分外眼红 • chòu wèi xiāng tóu 臭味相投 • chún chǐ xiāng yī 唇齒相依 • chún chǐ xiāng yī 唇齿相依 • cí xiāng sì xiào yìng 詞相似效應 • cí xiāng sì xiào yìng 词相似效应 • dà bù xiāng tóng 大不相同 • dà xiāng jìng tíng 大相径庭 • dà xiāng jìng tíng 大相徑庭 • dài dài xiāng chuán 代代相传 • dài dài xiāng chuán 代代相傳 • dān xiāng sī 单相思 • dān xiāng sī 單相思 • dào bù tóng bù xiāng wéi móu 道不同不相为谋 • dào bù tóng bù xiāng wéi móu 道不同不相為謀 • diàn cí xiāng hù zuò yòng 电磁相互作用 • diàn cí xiāng hù zuò yòng 電磁相互作用 • dǐng lì xiāng zhù 鼎力相助 • duǎn bīng xiāng jiē 短兵相接 • fǎn chún xiāng jī 反唇相譏 • fǎn chún xiāng jī 反唇相讥 • fēi xiāng duì lùn xìng 非相对论性 • fēi xiāng duì lùn xìng 非相對論性 • fēng mǎ niú bù xiāng jí 風馬牛不相及 • fēng mǎ niú bù xiāng jí 风马牛不相及 • fú gǔ xiāng yìng 桴鼓相应 • fú gǔ xiāng yìng 桴鼓相應 • fù bèi xiāng qīn 腹背相亲 • fù bèi xiāng qīn 腹背相親 • gān dǎn xiāng zhào 肝胆相照 • gān dǎn xiāng zhào 肝膽相照 • gè bù xiāng tóng 各不相同 • gōng shǒu xiāng ràng 拱手相讓 • gōng shǒu xiāng ràng 拱手相让 • gǒu fù guì , wù xiāng wàng 苟富貴,勿相忘 • gǒu fù guì , wù xiāng wàng 苟富贵,勿相忘 • gǔ ròu xiāng cán 骨肉相残 • gǔ ròu xiāng cán 骨肉相殘 • gǔ ròu xiāng lián 骨肉相连 • gǔ ròu xiāng lián 骨肉相連 • guā mù xiāng dài 刮目相待 • guā mù xiāng kàn 刮目相看 • guān guān xiāng hù 官官相护 • guān guān xiāng hù 官官相護 • guǎng yì xiāng duì lùn 广义相对论 • guǎng yì xiāng duì lùn 廣義相對論 • hǎi xiāng chén jī wù 海相沉积物 • hǎi xiāng chén jī wù 海相沉積物 • hài xiāng sī bìng 害相思病 • hé mù xiāng chǔ 和睦相处 • hé mù xiāng chǔ 和睦相處 • hé xiāng hù zuò yòng 核相互作用 • hóng zuǐ xiāng sī niǎo 紅嘴相思鳥 • hóng zuǐ xiāng sī niǎo 红嘴相思鸟 • hù bù xiāng qiàn 互不相欠 • hù bù xiāng ràng 互不相讓 • hù bù xiāng ràng 互不相让 • hù xiāng 互相 • hù xiāng chě pí 互相扯皮 • hù xiāng jiān dū 互相监督 • hù xiāng jiān dū 互相監督 • hù xiāng lián jiē 互相连接 • hù xiāng lián jiē 互相連接 • hù xiāng lián xì 互相联系 • hù xiāng lián xì 互相聯繫 • hù xiāng tuī wěi 互相推諉 • hù xiāng tuī wěi 互相推诿 • hù xiāng yī cún 互相依存 • huán huán xiāng kòu 环环相扣 • huán huán xiāng kòu 環環相扣 • huǎn jí xiāng jì 緩急相濟 • huǎn jí xiāng jì 缓急相济 • jī bù xiāng néng 积不相能 • jī bù xiāng néng 積不相能 • jiào xué xiāng zhǎng 教学相长 • jiào xué xiāng zhǎng 教學相長 • jiào yù xiāng tán 教育相談 • jiào yù xiāng tán 教育相谈 • jǐn mì xiāng lián 紧密相联 • jǐn mì xiāng lián 緊密相聯 • jìng xiāng 竞相 • jìng xiāng 競相 • kāi chéng xiāng jiàn 开诚相见 • kāi chéng xiāng jiàn 開誠相見 • kè gǔ xiāng sī 刻骨相思 • liǎng bù xiāng qiàn 两不相欠 • liǎng bù xiāng qiàn 兩不相欠 • liǎng guó xiāng zhēng , bù zhǎn lái shǐ 两国相争,不斩来使 • liǎng guó xiāng zhēng , bù zhǎn lái shǐ 兩國相爭,不斬來使 • liǎng hǔ xiāng dòu 两虎相斗 • liǎng hǔ xiāng dòu 兩虎相鬥 • liǎng hǔ xiāng dòu , bì yǒu yī shāng 两虎相斗,必有一伤 • liǎng hǔ xiāng dòu , bì yǒu yī shāng 兩虎相鬥,必有一傷 • liǎng hǔ xiāng zhēng 两虎相争 • liǎng hǔ xiāng zhēng 兩虎相爭 • liǎng hǔ xiāng zhēng , bì yǒu yī shāng 两虎相争,必有一伤 • liǎng hǔ xiāng zhēng , bì yǒu yī shāng 兩虎相爭,必有一傷 • liǎng qíng xiāng yuè 两情相悦 • liǎng qíng xiāng yuè 兩情相悅 • liǎng xiāng 两相 • liǎng xiāng 兩相 • liǎng xiāng qíng yuàn 两相情愿 • liǎng xiāng qíng yuàn 兩相情願 • líng xī xiāng tōng 灵犀相通 • líng xī xiāng tōng 靈犀相通 • lìng yǎn xiāng kàn 另眼相看 • mì qiè xiāng guān 密切相关 • mì qiè xiāng guān 密切相關 • mì qiè xiāng lián 密切相连 • mì qiè xiāng lián 密切相連 • miàn miàn xiāng qù 面面相覷 • miàn miàn xiāng qù 面面相觑 • nù mù xiāng xiàng 怒目相向 • píng shuǐ xiāng féng 萍水相逢 • qí gǔ xiāng dāng 旗鼓相当 • qí gǔ xiāng dāng 旗鼓相當 • qiáng xiāng hù zuò yòng 強相互作用 • qiáng xiāng hù zuò yòng 强相互作用 • quán jiǎo xiāng xiàng 拳脚相向 • quán jiǎo xiāng xiàng 拳腳相向 • rén shēng hé chù bù xiāng féng 人生何处不相逢 • rén shēng hé chù bù xiāng féng 人生何處不相逢 • rén wèi xiāng yí 人位相宜 • ruò xiāng hù zuò yòng 弱相互作用 • shí bù xiāng mán 实不相瞒 • shí bù xiāng mán 實不相瞞 • shì dài xiāng chuán 世代相传 • shì dài xiāng chuán 世代相傳 • shì jiàn xiāng guān diàn wèi 事件相关电位 • shì jiàn xiāng guān diàn wèi 事件相關電位 • shōu zhī xiāng dǐ 收支相抵 • shǒu wàng xiāng zhù 守望相助 • shǒu wěi xiāng jiē 首尾相接 • sì céng xiāng shí 似曾相識 • sì céng xiāng shí 似曾相识 • sù bù xiāng néng 素不相能 • sù bù xiāng shí 素不相識 • sù bù xiāng shí 素不相识 • tán guān xiāng qìng 弹冠相庆 • tán guān xiāng qìng 彈冠相慶 • tǎn chéng xiāng jiàn 坦誠相見 • tǎn chéng xiāng jiàn 坦诚相见 • tóng bìng xiāng lián 同病相怜 • tóng bìng xiāng lián 同病相憐 • tóng lèi xiāng shí 同类相食 • tóng lèi xiāng shí 同類相食 • tóng lèi xiāng xī 同类相吸 • tóng lèi xiāng xī 同類相吸 • tóng xìng xiāng chì 同性相斥 • wén rén xiāng qīng 文人相輕 • wén rén xiāng qīng 文人相轻 • xī xī xiāng guān 息息相关 • xī xī xiāng guān 息息相關 • xiá lù xiāng féng 狭路相逢 • xiá lù xiāng féng 狹路相逢 • xiá yì xiāng duì lùn 狭义相对论 • xiá yì xiāng duì lùn 狹義相對論 • xiàn liàng xiāng wéi 现量相违 • xiàn liàng xiāng wéi 現量相違 • xiāng ài 相愛 • xiāng ài 相爱 • xiāng ān wú shì 相安无事 • xiāng ān wú shì 相安無事 • xiāng bàn 相伴 • xiāng bāng 相帮 • xiāng bāng 相幫 • xiāng bǎo 相保 • xiāng bèi 相背 • xiāng bǐ 相比 • xiāng bǐ zhī xià 相比之下 • xiāng chà 相差 • xiāng chà bu duō 相差不多 • xiāng chèn 相称 • xiāng chèn 相稱 • xiāng chèn 相衬 • xiāng chèn 相襯 • xiāng chéng 相乘 • xiāng chéng 相承 • xiāng chèng 相稱 • xiāng chí 相持 • xiāng chí bù xià 相持不下 • xiāng chì 相斥 • xiāng chǔ 相处 • xiāng chǔ 相處 • xiāng chuán 相传 • xiāng chuán 相傳 • xiāng dài 相待 • xiāng dāng 相当 • xiāng dāng 相當 • xiāng dāng yú 相当于 • xiāng dāng yú 相當於 • xiāng dāng yú huò dà yú 相当于或大于 • xiāng dāng yú huò dà yú 相當於或大於 • xiāng dé yì zhāng 相得益彰 • xiāng děng 相等 • xiāng dǐ 相抵 • xiāng duì 相对 • xiāng duì 相對 • xiāng duì dì zhǐ 相对地址 • xiāng duì dì zhǐ 相對地址 • xiāng duì lùn 相对论 • xiāng duì lùn 相對論 • xiāng duì lùn xìng 相对论性 • xiāng duì lùn xìng 相對論性 • xiāng duì mì dù 相对密度 • xiāng duì mì dù 相對密度 • xiāng duì shī dù 相对湿度 • xiāng duì shī dù 相對濕度 • xiāng duì wèi zhi 相对位置 • xiāng duì wèi zhi 相對位置 • xiāng è 相恶 • xiāng è 相惡 • xiāng fǎn 相反 • xiāng fǎng 相仿 • xiāng féng 相逢 • xiāng fú 相符 • xiāng fǔ xiāng chéng 相輔相成 • xiāng fǔ xiāng chéng 相辅相成 • xiāng gān 相干 • xiāng gé 相隔 • xiāng guān 相关 • xiāng guān 相關 • xiāng guān xìng 相关性 • xiāng guān xìng 相關性 • xiāng hǎo 相好 • xiāng hé 相合 • xiāng hù 相互 • xiāng hù guān xì 相互关系 • xiāng hù guān xì 相互關係 • xiāng hù jiān róng 相互兼容 • xiāng hù zuò yòng 相互作用 • xiāng huì 相会 • xiāng huì 相會 • xiāng jì 相繼 • xiāng jì 相继 • xiāng jiā xìng de 相加性的 • xiāng jiàn 相見 • xiāng jiàn 相见 • xiāng jiàn 相間 • xiāng jiàn 相间 • xiāng jiàn hèn wǎn 相見恨晚 • xiāng jiàn hèn wǎn 相见恨晚 • xiāng jiāo 相交 • xiāng jiāo shù 相交数 • xiāng jiāo shù 相交數 • xiāng jiào 相較 • xiāng jiào 相较 • xiāng jiē 相接 • xiāng jìn 相近 • xiāng jìng rú bīn 相敬如宾 • xiāng jìng rú bīn 相敬如賓 • xiāng jù 相聚 • xiāng jù 相距 • xiāng kàn 相看 • xiāng lèi 相类 • xiāng lèi 相類 • xiāng lián 相联 • xiāng lián 相聯 • xiāng lián 相连 • xiāng lián 相連 • xiāng liàn 相恋 • xiāng liàn 相戀 • xiāng lín 相邻 • xiāng lín 相鄰 • xiāng mìng zhě 相命者 • xiāng pèi 相配 • xiāng pèi rén 相配人 • xiāng pèi wù 相配物 • xiāng pèng zhuàng 相碰撞 • xiāng pū 相扑 • xiāng pū 相撲 • xiāng qì 相契 • xiāng qīn 相亲 • xiāng qīn 相親 • xiāng qīn xiāng ài 相亲相爱 • xiāng qīn xiāng ài 相親相愛 • xiāng qù 相覷 • xiāng qù 相觑 • xiāng quàn 相劝 • xiāng quàn 相勸 • xiāng rèn 相認 • xiāng rèn 相认 • xiāng róng 相容 • xiāng róng tiáo jiàn 相容条件 • xiāng róng tiáo jiàn 相容條件 • xiāng rú yǐ mò 相濡以沫 • xiāng ruò 相若 • xiāng shēng 相生 • xiāng shí 相識 • xiāng shí 相识 • xiāng shǒu xiè 相手蟹 • xiāng sī 相思 • xiāng sī bìng 相思病 • xiāng sì 相似 • xiāng sì xìng 相似性 • xiāng tí bìng lùn 相提並論 • xiāng tí bìng lùn 相提并论 • xiāng tōng 相通 • xiāng tóng 相同 • xiāng tóng míng zì 相同名字 • xiāng tóu 相投 • xiāng wàng 相望 • xiāng wéi 相违 • xiāng wéi 相違 • xiāng xī 相吸 • xiāng xiàng 相像 • xiāng xiàng 相向 • xiāng xiàng tū jī 相向突击 • xiāng xiàng tū jī 相向突擊 • xiāng xié 相偕 • xiāng xìn 相信 • xiāng xíng jiàn chù 相形見絀 • xiāng xíng jiàn chù 相形见绌 • xiāng yán chéng xí 相沿成习 • xiāng yán chéng xí 相沿成習 • xiāng yī 相依 • xiāng yī wéi mìng 相依为命 • xiāng yī wéi mìng 相依為命 • xiāng yí 相宜 • xiāng yì 相异 • xiāng yì 相異 • xiāng yìng 相应 • xiāng yìng 相應 • xiāng yìng chéng qù 相映成趣 • xiāng yù 相遇 • xiāng yuē 相約 • xiāng yuē 相约 • xiāng zhēng 相争 • xiāng zhēng 相爭 • xiāng zhòng 相中 • xiāng zhù 相助 • xiāng zhuàng 相撞 • xiāng zuǒ 相左 • xiào liǎn xiāng yíng 笑脸相迎 • xiào liǎn xiāng yíng 笑臉相迎 • xīn huǒ xiāng chuán 薪火相传 • xīn huǒ xiāng chuán 薪火相傳 • xīn xīn xiāng yìn 心心相印 • xīng xiāng shí zú 星相十足 • xīng xīng xiāng xī 惺惺相惜 • xíng yǐng xiāng diào 形影相吊 • xíng yǐng xiāng diào 形影相弔 • xíng yǐng xiāng suí 形影相随 • xíng yǐng xiāng suí 形影相隨 • xiū qī xiāng guān 休戚相关 • xiū qī xiāng guān 休戚相關 • xuè ròu xiāng lián 血肉相连 • xuè ròu xiāng lián 血肉相連 • yī mài xiāng chéng 一脈相承 • yī mài xiāng chéng 一脉相承 • yī xiāng qíng yuàn 一相情愿 • yī xiāng qíng yuàn 一相情願 • yǐ lǐ xiāng dài 以礼相待 • yǐ lǐ xiāng dài 以禮相待 • yǐ shēn xiāng xǔ 以身相許 • yǐ shēn xiāng xǔ 以身相许 • yì qì xiāng tóu 意气相投 • yì qì xiāng tóu 意氣相投 • yì xìng xiāng xī 异性相吸 • yì xìng xiāng xī 異性相吸 • yín ěr xiāng sī niǎo 銀耳相思鳥 • yín ěr xiāng sī niǎo 银耳相思鸟 • yǒu wú xiāng tōng 有无相通 • yǒu wú xiāng tōng 有無相通 • yù bàng xiāng zhēng 鷸蚌相爭 • yù bàng xiāng zhēng 鹬蚌相争 • yù bàng xiāng zhēng , yú wēng dé lì 鷸蚌相爭,漁翁得利 • yù bàng xiāng zhēng , yú wēng dé lì 鹬蚌相争,渔翁得利 • yuān yuān xiāng bào hé shí liǎo 冤冤相報何時了 • yuān yuān xiāng bào hé shí liǎo 冤冤相报何时了 • zhēn fēng xiāng duì 針鋒相對 • zhēn fēng xiāng duì 针锋相对 • zhēng xiāng 争相 • zhēng xiāng 爭相 • zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正电子发射断层照相术 • zhèng diàn zǐ fā shè duàn céng zhào xiāng shù 正電子發射斷層照相術 • zhèng xié xiāng zhēng 正邪相争 • zhèng xié xiāng zhēng 正邪相爭 • zì xiāng 自相 • zì xiāng cán shā 自相残杀 • zì xiāng cán shā 自相殘殺 • zì xiāng jīng rǎo 自相惊扰 • zì xiāng jīng rǎo 自相驚擾 • zì xiāng máo dùn 自相矛盾 • zì xiāng yú ròu 自相魚肉 • zì xiāng yú ròu 自相鱼肉
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vẻ mặt, tướng mạo
2. phụ tá, phụ trợ
2. phụ tá, phụ trợ
Từ điển trích dẫn
1. (Phó) Lẫn nhau (bên này và bên kia qua lại, cùng có ảnh hưởng). ◎Như: “hỗ tương” 互相 qua lại, “tương thị nhi tiếu” 相視而笑 nhìn nhau mà cười. ◇Thôi Hộ 崔護: “Khứ niên kim nhật thử môn trung, Nhân diện đào hoa tương ánh hồng” 去年今日此門中, 人面桃花相映紅 (Đề đô thành nam trang 題都城南莊) Năm ngoái vào ngày hôm nay, ở trong cửa này, Mặt nàng cùng với hoa đào phản chiếu nhau thắm một màu hồng.
2. (Phó) Với nhau (kết quả so sánh hai bên). ◎Như: “tương dị” 相異 khác nhau, “tương tượng” 相像 giống nhau, “tương đắc ích chương” 相得益彰 thích hợp nhau thì càng rực rỡ, “kì cổ tương đương” 旗鼓相當 cờ trống ngang nhau (tám lạng nửa cân).
3. (Phó) Cho nhau (qua lại nhưng chỉ có tác động một bên). § Ghi chú: Phó từ biến nghĩa thành đại danh từ: tôi, anh, ông ta, v.v. (tùy theo văn mạch). ◎Như: “hà bất tảo tương ngữ?” 何不早相語 sao không sớm cho “tôi” hay? ◇Sưu thần hậu kí 搜神後記: “Nãi ngữ lộ nhân vân: Dĩ cẩu tương dữ” 乃語路人云: 以狗相與 (Quyển cửu) Bèn nói với người đi đường: Cho “anh” con chó này. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Mục cư gia sổ niên, tại triều chư công đa hữu tương thôi tiến giả” 穆居家數年, 在朝諸公多有相推薦者 (Chu Nhạc Hà liệt truyện 朱樂何列傳) (Chu) Mục ở nhà mấy năm, tại triều đình có nhiều người tiến cử “ông ta”.
4. (Danh) Chất, bản chất. ◇Thi Kinh 詩經: “Kim ngọc kì tương” 金玉其相 (Đại nhã 大雅, Vực bốc 棫樸) Chất như vàng ngọc.
5. Một âm là “tướng”. (Danh) Dung mạo, hình dạng. ◎Như: “phúc tướng” 福相 tướng có phúc, “thông minh tướng” 聰明相 dáng dấp thông minh. ◇Tây du kí 西遊記: “(Tôn Hành Giả) hiện liễu bổn tướng” (孫行者)現了本相 (Đệ tam thập ngũ hồi) (Tôn Hành Giả) hiện ra hình dạng thật của mình.
6. (Danh) Chức quan “tướng” cầm đầu cả trăm quan. ◎Như: “tể tướng” 宰相, “thừa tướng” 丞相, “tướng quốc” 相國.
7. (Danh) Tên chức quan có từ đời Hán, tương đương chức thái thú một quận.
8. (Danh) Người giúp lễ. § Ngày xưa tiếp khách, cử một người giúp lễ gọi là “tướng”.
9. (Danh) Người dẫn dắt kẻ mù lòa. ◇Tuân Tử 荀子: “Nhân chủ vô hiền, như cổ vô tướng” 人主無賢, 如瞽無相 (Thành tướng 成相) Bậc làm chúa không có người hiền tài (giúp đỡ), thì cũng như kẻ mù lòa không người dẫn dắt.
10. (Danh) Tên một nhạc khí thời xưa, giống như trống, đánh lên để giữ nhịp chung.
11. (Danh) Tiếng hát giã gạo. ◇Lễ Kí 禮記: “Lân hữu tang, thung bất tướng” 鄰有喪, 舂不相 (Khúc lễ thượng 曲禮上).
12. (Danh) Chỉ vợ.
13. (Danh) Hình chụp. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Giá trương tướng chiếu đích ngận hảo” 這張相照的很好 (Trí mẫu thân 致母親).
14. (Danh) Trên cột tay đàn tì bà có bốn hoặc sáu khối làm bằng ngà voi, sừng trâu, gỗ hồng... dùng để xác định âm vị.
15. (Danh) Tên riêng chỉ tháng bảy âm lịch.
16. (Danh) Sao “Tướng”.
17. (Danh) (Thuật ngữ Phật giáo) Chỉ hình trạng bên ngoài sự vật.
18. (Danh) Họ “Tướng”.
19. (Động) Xem, coi, thẩm xét. ◇Tả truyện 左傳: “Lượng lực nhi hành chi, tướng thì nhi động” 量力而行之, 相時而動 (Ẩn Công thập nhất niên 隱公十一年) Lượng sức và xem thời cơ mà hành động.
20. (Động) Xem để đoán lành xấu phúc họa. ◇Sử Kí 史記: “Tướng quân chi diện, bất quá phong hầu, hựu nguy bất an” 相君之面, 不過封侯, 又危不安 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Coi tướng diện ngài, thì chỉ phong hầu là cùng, mà lại bấp bênh chứ không yên vững.
21. (Động) Giúp đỡ, phụ trợ. ◎Như: “tướng phu giáo tử” 相夫教子 giúp chồng dạy con. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tuyệt xứ phùng sanh, diệc khả vị cát nhân thiên tướng hĩ” 絕處逢生, 亦可謂吉人天相矣 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Chỗ đường cùng gặp lối thoát, cũng có thể bảo rằng trời giúp người lành vậy.
22. (Động) Cho làm tướng.
23. (Động) Kén chọn. ◎Như: “tướng du” 相攸 kén nơi đáng lấy làm chồng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lương cầm tướng mộc nhi tê, hiền thần trạch chủ nhi sự” 良禽相木而棲, 賢臣擇主而事 (Đệ lục thập ngũ hồi) Chim khôn lựa cây mà đậu, tôi hiền chọn chúa mà thờ.
24. (Động) Cai quản, cầm đầu, cai trị. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Thị túc vi tá thiên tử, tướng thiên hạ pháp hĩ” 是足為佐天子, 相天下法矣, 物莫近乎此也 (Tử Nhân truyện 梓人傳) Là đủ để phò vua, cai quản phép tắc của thiên hạ vậy.
2. (Phó) Với nhau (kết quả so sánh hai bên). ◎Như: “tương dị” 相異 khác nhau, “tương tượng” 相像 giống nhau, “tương đắc ích chương” 相得益彰 thích hợp nhau thì càng rực rỡ, “kì cổ tương đương” 旗鼓相當 cờ trống ngang nhau (tám lạng nửa cân).
3. (Phó) Cho nhau (qua lại nhưng chỉ có tác động một bên). § Ghi chú: Phó từ biến nghĩa thành đại danh từ: tôi, anh, ông ta, v.v. (tùy theo văn mạch). ◎Như: “hà bất tảo tương ngữ?” 何不早相語 sao không sớm cho “tôi” hay? ◇Sưu thần hậu kí 搜神後記: “Nãi ngữ lộ nhân vân: Dĩ cẩu tương dữ” 乃語路人云: 以狗相與 (Quyển cửu) Bèn nói với người đi đường: Cho “anh” con chó này. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: “Mục cư gia sổ niên, tại triều chư công đa hữu tương thôi tiến giả” 穆居家數年, 在朝諸公多有相推薦者 (Chu Nhạc Hà liệt truyện 朱樂何列傳) (Chu) Mục ở nhà mấy năm, tại triều đình có nhiều người tiến cử “ông ta”.
4. (Danh) Chất, bản chất. ◇Thi Kinh 詩經: “Kim ngọc kì tương” 金玉其相 (Đại nhã 大雅, Vực bốc 棫樸) Chất như vàng ngọc.
5. Một âm là “tướng”. (Danh) Dung mạo, hình dạng. ◎Như: “phúc tướng” 福相 tướng có phúc, “thông minh tướng” 聰明相 dáng dấp thông minh. ◇Tây du kí 西遊記: “(Tôn Hành Giả) hiện liễu bổn tướng” (孫行者)現了本相 (Đệ tam thập ngũ hồi) (Tôn Hành Giả) hiện ra hình dạng thật của mình.
6. (Danh) Chức quan “tướng” cầm đầu cả trăm quan. ◎Như: “tể tướng” 宰相, “thừa tướng” 丞相, “tướng quốc” 相國.
7. (Danh) Tên chức quan có từ đời Hán, tương đương chức thái thú một quận.
8. (Danh) Người giúp lễ. § Ngày xưa tiếp khách, cử một người giúp lễ gọi là “tướng”.
9. (Danh) Người dẫn dắt kẻ mù lòa. ◇Tuân Tử 荀子: “Nhân chủ vô hiền, như cổ vô tướng” 人主無賢, 如瞽無相 (Thành tướng 成相) Bậc làm chúa không có người hiền tài (giúp đỡ), thì cũng như kẻ mù lòa không người dẫn dắt.
10. (Danh) Tên một nhạc khí thời xưa, giống như trống, đánh lên để giữ nhịp chung.
11. (Danh) Tiếng hát giã gạo. ◇Lễ Kí 禮記: “Lân hữu tang, thung bất tướng” 鄰有喪, 舂不相 (Khúc lễ thượng 曲禮上).
12. (Danh) Chỉ vợ.
13. (Danh) Hình chụp. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Giá trương tướng chiếu đích ngận hảo” 這張相照的很好 (Trí mẫu thân 致母親).
14. (Danh) Trên cột tay đàn tì bà có bốn hoặc sáu khối làm bằng ngà voi, sừng trâu, gỗ hồng... dùng để xác định âm vị.
15. (Danh) Tên riêng chỉ tháng bảy âm lịch.
16. (Danh) Sao “Tướng”.
17. (Danh) (Thuật ngữ Phật giáo) Chỉ hình trạng bên ngoài sự vật.
18. (Danh) Họ “Tướng”.
19. (Động) Xem, coi, thẩm xét. ◇Tả truyện 左傳: “Lượng lực nhi hành chi, tướng thì nhi động” 量力而行之, 相時而動 (Ẩn Công thập nhất niên 隱公十一年) Lượng sức và xem thời cơ mà hành động.
20. (Động) Xem để đoán lành xấu phúc họa. ◇Sử Kí 史記: “Tướng quân chi diện, bất quá phong hầu, hựu nguy bất an” 相君之面, 不過封侯, 又危不安 (Hoài Âm Hầu liệt truyện 淮陰侯列傳) Coi tướng diện ngài, thì chỉ phong hầu là cùng, mà lại bấp bênh chứ không yên vững.
21. (Động) Giúp đỡ, phụ trợ. ◎Như: “tướng phu giáo tử” 相夫教子 giúp chồng dạy con. ◇Phù sanh lục kí 浮生六記: “Tuyệt xứ phùng sanh, diệc khả vị cát nhân thiên tướng hĩ” 絕處逢生, 亦可謂吉人天相矣 (Khảm kha kí sầu 坎坷記愁) Chỗ đường cùng gặp lối thoát, cũng có thể bảo rằng trời giúp người lành vậy.
22. (Động) Cho làm tướng.
23. (Động) Kén chọn. ◎Như: “tướng du” 相攸 kén nơi đáng lấy làm chồng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Lương cầm tướng mộc nhi tê, hiền thần trạch chủ nhi sự” 良禽相木而棲, 賢臣擇主而事 (Đệ lục thập ngũ hồi) Chim khôn lựa cây mà đậu, tôi hiền chọn chúa mà thờ.
24. (Động) Cai quản, cầm đầu, cai trị. ◇Liễu Tông Nguyên 柳宗元: “Thị túc vi tá thiên tử, tướng thiên hạ pháp hĩ” 是足為佐天子, 相天下法矣, 物莫近乎此也 (Tử Nhân truyện 梓人傳) Là đủ để phò vua, cai quản phép tắc của thiên hạ vậy.
Từ điển Thiều Chửu
① Cùng, như bỉ thử tương ái 彼此相愛 đây đấy cùng yêu nhau.
② Hình chất.
③ Một âm là tướng. Coi, như tướng cơ hành sự 相機行事 coi cơ mà làm việc.
④ Giúp, như tướng phu giáo tử 相夫教子 giúp chồng dạy con.
⑤ Tướng mạo, cách xem hình mạo người mà biết hay dở gọi là tướng thuật 相術.
⑥ Quan tướng, chức quan đầu cả trăm quan.
⑦ Người giúp lễ, ngày xưa tiếp khách cử một người giúp lễ gọi là tướng.
⑧ Kén chọn, như tướng du 相攸 kén rể.
⑨ Tiếng hát khi giã gạo.
② Hình chất.
③ Một âm là tướng. Coi, như tướng cơ hành sự 相機行事 coi cơ mà làm việc.
④ Giúp, như tướng phu giáo tử 相夫教子 giúp chồng dạy con.
⑤ Tướng mạo, cách xem hình mạo người mà biết hay dở gọi là tướng thuật 相術.
⑥ Quan tướng, chức quan đầu cả trăm quan.
⑦ Người giúp lễ, ngày xưa tiếp khách cử một người giúp lễ gọi là tướng.
⑧ Kén chọn, như tướng du 相攸 kén rể.
⑨ Tiếng hát khi giã gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lẫn nhau, với nhau, nhau, qua lại: 相視而笑 Nhìn nhau mà cười; 好言相勸 Lựa lời khuyên nhau; 父子相傳 Cha con truyền nhau; 相待 Đối đãi nhau. 【相當】tương đương [xiang dang] a. Tương đương, xấp xỉ, ngang nhau: 自治區相當于省一級 Khu tự trị tương đương với cấp tỉnh; b. Thích đáng, thích hợp: 這個工作找到了相當的人 Đã chọn được người thích hợp với công việc này; c. Tương đối, khá: 這是一項相當艱巨的任務 Đây là một nhiệm vụ khá gay go; 【相反】 tương phản [xiangfăn] a. Tương phản, trái ngược nhau: 相反的意見 Những ý kiến trái ngược nhau; b. Trái lại, ngược lại: 他不但沒被困難所嚇倒,相反地越幹越猛 Chẳng những anh không chùn bước trước khó khăn, mà trái lại, càng làm càng hăng;【相互】tương hỗ [xianghù] Tương hỗ, qua lại, lẫn nhau: 相互作用 Tác dụng tương hỗ; 相互倚賴 Dựa vào nhau; 【相繼】tương kế [xiangjì] Kế tiếp nhau, nối nhau: 相繼發言 Kế tiếp nhau phát biểu;
② (văn) Cùng, cùng nhau: 而相泣于中庭 Mà cùng nhau khóc ở giữa sân (Mạnh tử: Li Lâu hạ);
③ Ngắm, nhắm, nhìn: 左相右看 Ngắm đi ngắm lại; 相女婿 Nhắm rể;
④ (văn) Hình chất;
⑤ (văn) Tôi (dùng như đại từ tự xưng): 何不早相語? Sao không sớm cho tôi hay?;
⑥ (văn) Anh, ông (dùng như đại từ đối xưng): 乃語路人曰:以狗相與 Bèn nói với người đi đường: Tôi cho anh con chó này (Sưu thần hậu kí); 一再相煩,頗抱不安 Lại phiền đến anh, lòng thực chẳng yên;
⑦ (văn) Nó, ông ấy (dùng như đại từ tha xưng): 穆居家數年,在朝諸公多有相推荐者 Chu Mục nghỉ ở nhà mấy năm, các quan đương triều có nhiều người tiến cử ông ta (Hậu Hán thư: Chu Nhạc Hà liệt truyện);
⑧ [Xiang] (Họ) Tương. Xem 相 [xiàng].
② (văn) Cùng, cùng nhau: 而相泣于中庭 Mà cùng nhau khóc ở giữa sân (Mạnh tử: Li Lâu hạ);
③ Ngắm, nhắm, nhìn: 左相右看 Ngắm đi ngắm lại; 相女婿 Nhắm rể;
④ (văn) Hình chất;
⑤ (văn) Tôi (dùng như đại từ tự xưng): 何不早相語? Sao không sớm cho tôi hay?;
⑥ (văn) Anh, ông (dùng như đại từ đối xưng): 乃語路人曰:以狗相與 Bèn nói với người đi đường: Tôi cho anh con chó này (Sưu thần hậu kí); 一再相煩,頗抱不安 Lại phiền đến anh, lòng thực chẳng yên;
⑦ (văn) Nó, ông ấy (dùng như đại từ tha xưng): 穆居家數年,在朝諸公多有相推荐者 Chu Mục nghỉ ở nhà mấy năm, các quan đương triều có nhiều người tiến cử ông ta (Hậu Hán thư: Chu Nhạc Hà liệt truyện);
⑧ [Xiang] (Họ) Tương. Xem 相 [xiàng].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tướng mạo, diện mạo, mặt mũi: 聰明相 Mặt mũi thông minh;
② Dáng, dáng bộ: 站有站相,坐有坐相 Đứng có dáng đứng, ngồi có dáng ngồi;
③ Xem, coi, xem tướng, nhận xét: 貌相 Nhận xét qua diện mạo; 相機行事 Xem thời cơ mà hành động;
④ (văn) Giúp: 相夫教子 Giúp chồng dạy con;
⑤ (văn) Kén chọn: 相攸 Kén rể;
⑥ (văn) Người giúp lễ;
⑦ (văn) Tiếng hát khi giã gạo;
⑧ Tướng: 丞相 Thừa tướng; 宰相 Tể tướng; 首相 Thủ tướng;
⑨ [Xiàng] (Họ) Tướng. Xem 相 [xiang].
② Dáng, dáng bộ: 站有站相,坐有坐相 Đứng có dáng đứng, ngồi có dáng ngồi;
③ Xem, coi, xem tướng, nhận xét: 貌相 Nhận xét qua diện mạo; 相機行事 Xem thời cơ mà hành động;
④ (văn) Giúp: 相夫教子 Giúp chồng dạy con;
⑤ (văn) Kén chọn: 相攸 Kén rể;
⑥ (văn) Người giúp lễ;
⑦ (văn) Tiếng hát khi giã gạo;
⑧ Tướng: 丞相 Thừa tướng; 宰相 Tể tướng; 首相 Thủ tướng;
⑨ [Xiàng] (Họ) Tướng. Xem 相 [xiang].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cùng nhau. Lẫn nhau. Qua lại với nhau — Một âm là Tướng. Xem Tướng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hình dáng thân thể mặt mũi — Hình trạng hiện ra — Vị quan văn đứng đầu triều đình hoặc chính phủ. Td: Tể tướng. Thủ tướng — Một âm là Tương. Xem Tương.
Từ điển Trung-Anh
(1) appearance
(2) portrait
(3) picture
(4) government minister
(5) (physics) phase
(6) (literary) to appraise (esp. by scrutinizing physical features)
(7) to read sb's fortune (by physiognomy, palmistry etc)
(2) portrait
(3) picture
(4) government minister
(5) (physics) phase
(6) (literary) to appraise (esp. by scrutinizing physical features)
(7) to read sb's fortune (by physiognomy, palmistry etc)
Từ ghép 195
bā xiàng chéng dào 八相成道 • bái xiàng rén 白相人 • bàn xiàng 扮相 • běn xiàng 本相 • biàn xiàng 变相 • biàn xiàng 變相 • bīn xiàng 傧相 • bīn xiàng 儐相 • cái xiàng 財相 • cái xiàng 财相 • chē tóu xiàng 車頭相 • chē tóu xiàng 车头相 • chéng xiàng 丞相 • chī xiàng 吃相 • chì chéng xiàng jiàn 赤誠相見 • chì chéng xiàng jiàn 赤诚相见 • chǒu xiàng 丑相 • chǒu xiàng 醜相 • chū yáng xiàng 出洋相 • dān fǎn xiàng jī 单反相机 • dān fǎn xiàng jī 單反相機 • dān jìng fǎn guāng xiàng jī 单镜反光相机 • dān jìng fǎn guāng xiàng jī 單鏡反光相機 • dān kǒu xiàng shēng 单口相声 • dān kǒu xiàng shēng 單口相聲 • dān xiàng 单相 • dān xiàng 單相 • dān yǎn xiàng jī 单眼相机 • dān yǎn xiàng jī 單眼相機 • dào xiàng 倒相 • duì kǒu xiàng shēng 对口相声 • duì kǒu xiàng shēng 對口相聲 • è xiàng 恶相 • è xiàng 惡相 • Fǎ xiàng zōng 法相宗 • fēn xiàng 分相 • fū qī xiàng 夫妻相 • fú xiàng 福相 • fù xiàng 副相 • guài xiàng 怪相 • hǎi xiàng 海相 • hòu shēng xiàng 厚生相 • huán yuán zhēn xiàng 还原真相 • huán yuán zhēn xiàng 還原真相 • jí rén tiān xiàng 吉人天相 • jí rén zì yǒu tiān xiàng 吉人自有天相 • jì xiàng 季相 • kàn xiàng 看相 • liǎn xiàng 脸相 • liǎn xiàng 臉相 • liǎng xiàng 两相 • liǎng xiàng 兩相 • liàng xiàng 亮相 • lòu xiàng 露相 • lù xiàng 录相 • lù xiàng 錄相 • mài xiàng 卖相 • mài xiàng 賣相 • mào xiàng 貌相 • miàn xiàng 面相 • míng xiàng 名相 • mìng xiàng 命相 • nán bīn xiàng 男傧相 • nán bīn xiàng 男儐相 • nǚ bīn xiàng 女傧相 • nǚ bīn xiàng 女儐相 • nù mù xiāng xiàng 怒目相向 • pín xiàng 貧相 • pín xiàng 贫相 • pò xiàng 破相 • qián shǒu xiàng 前首相 • qióng suān xiàng 穷酸相 • qióng suān xiàng 窮酸相 • quán jiǎo xiāng xiàng 拳脚相向 • quán jiǎo xiāng xiàng 拳腳相向 • rén bù kě mào xiàng 人不可貌相 • rén bù kě mào xiàng , hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng 人不可貌相,海水不可斗量 • rén xiàng 人相 • rén xiàng xué 人相学 • rén xiàng xué 人相學 • sān shí èr xiàng 三十二相 • sān xiàng diǎn 三相点 • sān xiàng diǎn 三相點 • sè xiàng 色相 • shǎ guā xiàng jī 傻瓜相机 • shǎ guā xiàng jī 傻瓜相機 • shàng xiàng 上相 • shēng xiào shǔ xiàng 生肖属相 • shēng xiào shǔ xiàng 生肖屬相 • shí xiàng 实相 • shí xiàng 實相 • shí xiàng 識相 • shí xiàng 识相 • shì xiàng 世相 • shǒu xiàng 手相 • shǒu xiàng 首相 • shǔ xiàng 属相 • shǔ xiàng 屬相 • Shǔ xiàng 蜀相 • shù mǎ xiàng jī 数码相机 • shù mǎ xiàng jī 數碼相機 • shù mǎ zhào xiàng jī 数码照相机 • shù mǎ zhào xiàng jī 數碼照相機 • shuǐ dǐ xiàng jī 水底相机 • shuǐ dǐ xiàng jī 水底相機 • shuǐ xiàng 水相 • shuì xiàng 睡相 • tiáo xiàng 調相 • tiáo xiàng 调相 • Tiě xuè zǎi xiàng 鐵血宰相 • Tiě xuè zǎi xiàng 铁血宰相 • wài xiàng 外相 • xián xiàng 賢相 • xián xiàng 贤相 • xiāng xiàng 相像 • xiāng xiàng 相向 • xiāng xiàng tū jī 相向突击 • xiāng xiàng tū jī 相向突擊 • xiàng bù 相簿 • xiàng cè 相冊 • xiàng cè 相册 • xiàng duì xiàng 相对象 • xiàng duì xiàng 相對象 • xiàng fū jiào zǐ 相夫教子 • xiàng gong 相公 • xiàng guó 相国 • xiàng guó 相國 • xiàng jī 相机 • xiàng jī 相機 • xiàng jī ér dòng 相机而动 • xiàng jī ér dòng 相機而動 • xiàng jī ér xíng 相机而行 • xiàng jī ér xíng 相機而行 • xiàng jī xíng shì 相机行事 • xiàng jī xíng shì 相機行事 • xiàng jià 相架 • xiàng jiǎo 相角 • xiàng kōng jiān 相空間 • xiàng kōng jiān 相空间 • xiàng kuàng 相框 • xiàng mào 相貌 • xiàng miàn 相面 • xiàng piàn 相片 • xiàng píng miàn 相平面 • xiàng sheng 相声 • xiàng sheng 相聲 • xiàng shì 相士 • xiàng shù 相术 • xiàng shù 相術 • xiàng tài 相态 • xiàng tài 相態 • xiàng tǐ cái yī 相体裁衣 • xiàng tǐ cái yī 相體裁衣 • xiàng tú 相图 • xiàng tú 相圖 • xiàng wèi 相位 • xiàng wèi chā 相位差 • xiàng zhǐ 相紙 • xiàng zhǐ 相纸 • xīng xiàng 星相 • xīng xiàng jiā 星相家 • xīng xiàng shī 星相师 • xīng xiàng shī 星相師 • xīng xiàng shù 星相术 • xīng xiàng shù 星相術 • xīng xiàng tú 星相图 • xīng xiàng tú 星相圖 • xīng xiàng xué 星相学 • xīng xiàng xué 星相學 • xiōng xiàng 兇相 • xiōng xiàng 凶相 • xiōng xiàng bì lù 兇相畢露 • xiōng xiàng bì lù 凶相毕露 • yǎ xiàng 雅相 • yàn què xiàng hè 燕雀相賀 • yàn què xiàng hè 燕雀相贺 • yáng xiàng 洋相 • yuè xiàng 月相 • zǎi xiàng 宰相 • zhǎng xiàng 掌相 • zhǎng xiàng 長相 • zhǎng xiàng 长相 • zhào xiàng 照相 • zhào xiàng guǎn 照相館 • zhào xiàng guǎn 照相馆 • zhào xiàng jī 照相机 • zhào xiàng jī 照相機 • zhēn rén bù lòu xiàng 真人不露相 • zhēn xiàng 真相 • zhēn xiàng bì lù 真相毕露 • zhēn xiàng bì lù 真相畢露 • zhēn xiàng dà bái 真相大白 • zhū xiàng 諸相 • zhū xiàng 诸相 • zǒu xiàng 走相